661. ĐÀO THỊ HẠNH THƯ
Self-check . Lesson 1 .P 1,2 ,3: Tiết 1 tuần 26 / Đào Thị Hạnh Thư: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;
662. ĐÀO THỊ HẠNH THƯ
Review 3: Phil and Sue. Lesson 1.P1,2: Tiết 2 tuần 25 / Đào Thị Hạnh Thư: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;
663. ĐÀO THỊ HẠNH THƯ
Unit 12: At the lake . Lesson 3 . P 6,7,8 .: Tiết 1 tuần 25 / Đào Thị Hạnh Thư: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;
664. ĐÀO THỊ HẠNH THƯ
Review 3. Lesson 1.P 1,2 : Tiết 2 tuần 25 / Đào Thị Hạnh Thư: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
665. ĐÀO THỊ HẠNH THƯ
Unit 12. At the café. Lesson 3. P 6,7,8 .: Tiết 1 tuần 25 / Đào Thị Hạnh Thư: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
666. ĐÀO THỊ HẠNH THƯ
Unit 15 . At the dining table .Lesson 2 .P 4,5,6: Tiết 4 tuần 25 / Đào Thị Hạnh Thư: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
667. ĐÀO THỊ HẠNH THƯ
Unit 15 . At the dining table .Lesson 2 .P 1,2,3: Tiết 3 tuần 25 / Đào Thị Hạnh Thư: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
668. ĐÀO THỊ HẠNH THƯ
Unit 15 . At the dining table .Lesson 1 .P 4,5,6: Tiết 2 tuần 25 / Đào Thị Hạnh Thư: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
669. ĐÀO THỊ HẠNH THƯ
Unit 15 . At the dining table .Lesson 1 .P1,2,3: Tiết 1 tuần 25 / Đào Thị Hạnh Thư: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
670. VÕ THỊ ÁNH MINH
Bài 10-Di truyền giới tính và di truyền liên kết với giới tính/ Võ Thị Ánh Minh sưu tầm.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Sinh học; Bài giảng;
671. LÊ THỊ LOAN
Hội giảng : Tiếng Anh 8: UNIT 4: ETHNIC GROUPS OF VIET NAM/ Lê Thị Loan: biên soạn; THCS Hoài Thanh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
672. ĐẶNG NGỌC GIANG
CĐ 6: Nhạc cụ giai điệu/ Đặng Ngọc Giang: biên soạn; Tiểu học Bắc Lệnh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Âm nhạc; Bài giảng;
673. HOÀNG THỊ YẾN
Bài 38: Nhân với số có một chữ số - Tiết 1/ Hoàng Thị Yến: biên soạn; PTDTBT TH-THCS Mường Luân.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
674. HOÀNG THỊ YẾN
Bài 53: Thể tích của hình lập phương/ Hoàng Thị Yến: biên soạn; PTDTBT TH-THCS Mường Luân.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;
675. ĐẶNG QUANG SÁNG
Bài 11: Tin học lớp 4/ Đặng Quang Sáng: biên soạn; PTDTBT TH-THCS Mường Luân.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tin học; Bài giảng;
676. LƯỜNG VĂN KHIN
Bài 26: Đường gấp khúc. Hình tứ giác: Bài 26: Đường gấp khúc hình tứ giác/ Lường Văn Khin: biên soạn; PTDTBT TH-THCS Mường Luân.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
677. VÕ THỊ HÀ GIANG
Bài 59. Các số có năm chữ số. So 100 000 : Tiết:1/ Võ Thị Hà Giang: biên soạn; Trường TH số 1 Hoài Hảo.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Âm nhạc; Bài giảng;
678. HỒ THỊ HUỲNH ANH
Bài 57. Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số : Tiết:3/ Hồ Thị Huỳnh Anh: biên soạn; Trường TH số 1 Hoài Hảo.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;
679. LƯỜNG THỊ SỰ
Bài 18. Thư viện biết đi/ Lường Thị Sự: biên soạn; TH-THCS PÁ MA PHA KHINH.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;
680. NGUYỄN VĂN PHƯƠNG
Bài 8: Đồ thị quãng đường - thời gian/ Nguyễn Văn Phương: biên soạn; trường THCS Lam Hồng.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;