Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 6706.

121. LÊ BÍCH THỤY
    period 23 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

122. LÊ BÍCH THỤY
    period 22 UNIT 3: MY WEEK Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

123. LÊ BÍCH THỤY
    period 21 UNIT 3: MY WEEK Lesson 3(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

124. LÊ BÍCH THỤY
    period 20 UNIT 3: MY WEEK Lesson 2(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

125. LÊ BÍCH THỤY
    period 19 UNIT 3: MY WEEK Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

126. LÊ BÍCH THỤY
    period 18 UNIT 3: MY WEEK Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

127. LÊ BÍCH THỤY
    periodUNIT 3: MY WEEK Lesson 1(1-3) 17 / Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

128. LÊ BÍCH THỤY
    period 16 UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

129. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources lesson 1/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

130. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources lesson 7/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

131. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources lesson 6/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

132. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources lesson 5/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

133. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources lesson 4/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

134. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources lesson 3/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

135. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources Lesson 2/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

136. NGUYỄN VĂN YẾN
    Getting started: Unit 10/ Nguyễn Văn Yến: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

137. NGUYỄN THỊ LANH
    Getting started: Unit1-Lesson1/ Nguyễn Thị Lanh: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

138. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    UNIT 6: ENTERTAINMENT Lesson 5: 6B GRAMMAR 2 (p. 107)/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

139. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    UNIT 8 – WEATHER/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

140. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    UNIT 8 – MY FRIENDS AND I/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |